THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dữ liệu bổ sung |
---|
Đường kính đĩa cắt | 355 mm |
Lỗ đĩa cắt | 25,4 mm |
Tốc độ không tải | 3.800 vòng/phút |
Công suất cắt hình chữ nhật 0º | 100 x 196 mm |
Công suất cắt hình vuông 0º | 119 x 119 mm |
Công suất cắt ở biên dạng L 0º | 130 x 130 mm |
Trọng lượng | 15 kg |
Công suất đầu vào định mức | 2.200 W |
Công suất cắt hình chữ nhật góc vát 45º | 107 x 115 mm |
Công suất cắt hình vuông góc vát 45º | 110 x 110 mm |
Công suất cắt ở biên dạng L góc vát 45º | 115 x 115 mm |
Kích cỡ dụng cụ (rộng x dài x cao) | 256 x 520 x 400 mm |
Tổng giá trị rung (Cắt kim loại) |
---|
Giá trị phát tán dao động ah | 2,5 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Thông tin về độ ồn/rung |
---|
Mức áp suất âm thanh | 100,5 dB(A) |
Mức công suất âm thanh | 113 dB(A) |
K bất định | 3 dB |
Cắt kim loại |
---|
Giá trị phát tán dao động ah | 2,5 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh 100,5 dB(A); Mức công suất âm thanh 113 dB(A). K bất định = 3 dB.